Hiện tại có : 273 từ vựng

  • 1/

    A blessing in disguise

    (Phrase)

    :

    trong cái rủi có cái may

  • 2/

    A dead-end job

    (Phrase)

    :

    cv không có tl

  • 3/

    a friend in need is a friend indeed

    (Phrase)

    :

    một người bạn khi cần là một người bạn thực sự

  • 4/

    a huge fan of

    (Phrase)

    :

    là 1 fan hâm mộ cuồng nhiệt của

  • 5/

    a job promotion

    (Phrase)

    :

    thăng tiến trong cv

  • 6/

    a long way from

    (Phrase)

    :

    cách xa

  • 7/

    a much needed

    (Phrase)

    :

    rất cần thiêt

  • 8/

    a nine-to-five job

    (Phrase)

    :

    cv văn phòng

  • 9/

    A piece of cake

    (Phrase)

    :

    dễ như ăn bánh

  • 10/

    a piece of mind

    (Phrase)

    :

    cảm thấy yên tâm

  • 11/

    a transferable skill

    (Phrase)

    :

    bộ kỹ chuyển đổi

  • 12/

    a wide range of

    (Phrase)

    :

    một loạt rộng lớn, nhiều loại, đa dạng

  • 13/

    academic transcript

    (Phrase)

    :

    bảng điểm đại học

  • 14/

    account for

    (Phrase)

    :

    giải thích, chịu trách nhiệm

  • 15/

    Achieve work-life balance

    (Phrase)

    :

    Đạt được sự cân bằng giữa cv và cs

  • 16/

    active role

    (Phrase)

    :

    vai trò chủ động

  • 17/

    acts as a

    (Phrase)

    :

    hoạt động như

  • 18/

    alarming rate

    (Phrase)

    :

    tỷ lệ đáng báo động

  • 19/

    all-nighter

    (Phrase)

    :

    cày đêm

  • 20/

    alleviate stress

    (Phrase)

    :

    giảm căng thăng

  • 21/

    am really into

    (Phrase)

    :

    rất thích

  • 22/

    amount of money

    (Phrase)

    :

    số tiền

  • 23/

    An early bird

    (Phrase)

    :

    Dậy sớm

  • 24/

    an intense competition

    (Phrase)

    :

    một cuộc cạnh tranh khốc liệt

  • 25/

    as a consequence

    (Phrase)

    :

    như 1 hệ quả

  • 26/

    as a matter of fact

    (Phrase)

    :

    như 1 vấn đề thực tế

  • 27/

    as long as

    (Phrase)

    :

    miễn là

  • 28/

    as much as

    (Phrase)

    :

    nhiều như

  • 29/

    at risk

    (Phrase)

    :

    gặp nguy hiểm

  • 30/

    attitude towards studying

    (Phrase)

    :

    thái độ học tập

  • 31/

    attribute A to B

    (Phrase)

    :

    A xảy ra vì B

  • 32/

    award-winning

    (Phrase)

    :

    được trao giải

  • 33/

    balanced diet

    (Phrase)

    :

    chế độ ăn uống cân bằng

  • 34/

    be kind to one another

    (Phrase)

    :

    hãy tử tế với nhau

  • 35/

    be used up

    (Phrase)

    :

    cạn kiệt

  • 36/

    being indecisive

    (Phrase)

    :

    thiếu quyết đoán

  • 37/

    belonging

    (Phrase)

    :

    thuộc về

  • 38/

    best way

    (Phrase)

    :

    cách tốt nhất

  • 39/

    betitled

    (Phrase)

    :

    có tên là

  • 40/

    binge watch

    (Phrase)

    :

    xem liên tục

  • 41/

    blame oneself

    (Phrase)

    :

    tự trách bản thân

  • 42/

    blanced diet

    (Phrase)

    :

    chế độ ăn uống cân bằng

  • 43/

    bond with

    (Phrase)

    :

    kết nối với

  • 44/

    bottom line

    (Phrase)

    :

    nhấn mạnh

  • 45/

    bread and butter

    (Phrase)

    :

    nguồn sống

  • 46/

    break down

    (Phrase)

    :

    hỏng (máy móc)

  • 47/

    break out

    (Phrase)

    :

    xung đột, bùng nổ

  • 48/

    bring back good memory

    (Phrase)

    :

    nhắc lại ký ức đẹp

  • 49/

    broaden my common knowledge

    (Phrase)

    :

    mở mang kiến thức

  • 50/

    burial ground

    (Phrase)

    :

    nghĩa trang

  • 51/

    Burn the midnight oil

    (Phrase)

    :

    thức khuya làm gì đó

  • 52/

    bush fire out

    (Phrase)

    :

    cháy rừng

  • 53/

    but up to now

    (Phrase)

    :

    cho đến nay

  • 54/

    cannot keep my eyes off

    (Phrase)

    :

    không thể rời mắt khỏi

  • 55/

    catch a glimpse of

    (Phrase)

    :

    nhìn thoáng qua

  • 56/

    catch up on

    (Phrase)

    :

    theo dõi, cập nhật tt

  • 57/

    celebrity endorsement

    (Phrase)

    :

    qc có sự góp mặt của celeb

  • 58/

    Chase a dream

    (Phrase)

    :

    theo đuổi ước mơ

  • 59/

    cheer me up

    (Phrase)

    :

    làm vui lên

  • 60/

    chemical reaction

    (Phrase)

    :

    phản ứng hóa học

  • 61/

    Chin up

    (Phrase)

    :

    Ngẩng cao đầu

  • 62/

    climate change

    (Phrase)

    :

    biến đổi khí hậu

  • 63/

    climb the career ladder

    (Phrase)

    :

    từng nấc thang sự nghiệp

  • 64/

    close down

    (Phrase)

    :

    đóng cửa, ngừng hoạt động

  • 65/

    close to

    (Phrase)

    :

    gần với

  • 66/

    close-nit family

    (Phrase)

    :

    chỉ 1 gia đình rất gắn bó

  • 67/

    come across sb/sth

    (Phrase)

    :

    tình cờ gặp ai đó

  • 68/

    come up

    (Phrase)

    :

    xuất hiện, xảy ra

  • 69/

    conveyor belt

    (Phrase)

    :

    băng tải

  • 70/

    cost a fortune

    (Phrase)

    :

    giá cắt cổ

  • 71/

    count on

    (Phrase)

    :

    trông cậy

  • 72/

    cross your heart

    (Phrase)

    :

    thề thật lòng nhé !

  • 73/

    cultural patterns

    (Phrase)

    :

    yếu tố văn hóa

  • 74/

    cut down on

    (Phrase)

    :

    cắt giảm

  • 75/

    cut the risk

    (Phrase)

    :

    giảm nguy cơ

  • 76/

    decrease in popularity

    (Phrase)

    :

    giảm uy tín

  • 77/

    deep roots in

    (Phrase)

    :

    rễ sâu trong

  • 78/

    Demanded proper service

    (Phrase)

    :

    yêu cầu dịch vụ đúng đắn

  • 79/

    demands of work

    (Phrase)

    :

    đòi hỏi của công việc

  • 80/

    does wonders for

    (Phrase)

    :

    rất tốt, có ích + cho

  • 81/

    doing research into

    (Phrase)

    :

    nghiên cứu về cái gì

  • 82/

    Domestic Life

    (Phrase)

    :

    csong gia đình

  • 83/

    downsizing

    (Phrase)

    :

    cắt giảm nhân sự

  • 84/

    due to

    (Phrase)

    :

    bởi vì , do

  • 85/

    earn handsome salary

    (Phrase)

    :

    lương cao

  • 86/

    elder sister

    (Phrase)

    :

    chị gái

  • 87/

    endangered loss

    (Phrase)

    :

    những loài có nguy cơ tuyệt chủng

  • 88/

    Even in that short time

    (Phrase)

    :

    trong khoảng thời gian đó

  • 89/

    evident one

    (Phrase)

    :

    một điều hiển nhiên

  • 90/

    extended family

    (Phrase)

    :

    gd nhiều thế hệ

  • 91/

    fall out of

    (Phrase)

    :

    rơi ra khỏi

  • 92/

    family gathering

    (Phrase)

    :

    sum họp gd

  • 93/

    fasfafas

    (Phrase)

    :

    fasfasfasf

  • 94/

    fauna and flora

    (Phrase)

    :

    hệ động thực vật

  • 95/

    feel low and depressed

    (Phrase)

    :

    cảm thấy buồn và tuyệt vọng

  • 96/

    Finacial burden

    (Phrase)

    :

    Áp lực tài chính

  • 97/

    find way

    (Phrase)

    :

    tìm cách

  • 98/

    flawless person

    (Phrase)

    :

    người hoàn hảo

  • 99/

    fond of

    (Phrase)

    :

    Thích

  • 100/

    fool ourselves

    (Phrase)

    :

    Lừa dối bản thân