Hiện tại có : 99 từ vựng

  • 1/

    above

    (Adv)

    :

    phía trên, ở trên

  • 2/

    accidentally

    (Adv)

    :

    vô tình, tình cờ

  • 3/

    After

    (Adv)

    :

    Sau khi

  • 4/

    Ago

    (Adv)

    :

    Trước đó

  • 5/

    Always

    (Adv)

    :

    luôn luôn

  • 6/

    apparently

    (Adv)

    :

    rõ ràng

  • 7/

    approximately

    (Adv)

    :

    xấp xỉ

  • 8/

    barely

    (Adv)

    :

    hầu như không

  • 9/

    Claims

    (Adv)

    :

    tuyên bố

  • 10/

    consecutively

    (Adv)

    :

    nhiệt tình

  • 11/

    consequently

    (Adv)

    :

    do đó

  • 12/

    constantly

    (Adv)

    :

    liên tục

  • 13/

    csacasaxassa

    (Adv)

    :

    asxaxasads

  • 14/

    dasdasd

    (Adv)

    :

    fasfasdfas

  • 15/

    deemed

    (Adv)

    :

    được coi là

  • 16/

    definitely

    (Adv)

    :

    chắc chắn

  • 17/

    dramatically

    (Adv)

    :

    đáng kể

  • 18/

    ecologically

    (Adv)

    :

    về mặt sinh học

  • 19/

    efficiently

    (Adv)

    :

    hiệu quả

  • 20/

    endless

    (Adv)

    :

    vô tận

  • 21/

    eqweqwe

    (Adv)

    :

    dsadasda

  • 22/

    eventually

    (Adv)

    :

    cuối cùng

  • 23/

    exclusively

    (Adv)

    :

    duy nhat

  • 24/

    exorbitantly

    (Adv)

    :

    quá đáng

  • 25/

    extensively

    (Adv)

    :

    rộng rãi

  • 26/

    extremely

    (Adv)

    :

    cực kỳ, vô cùng,rất

  • 27/

    fasfas

    (Adv)

    :

    fsafasf

  • 28/

    fasvfasd

    (Adv)

    :

    asdasdas

  • 29/

    for instance

    (Adv)

    :

    ví dụ

  • 30/

    frequently

    (Adv)

    :

    thường xuyên

  • 31/

    generally

    (Adv)

    :

    một cách tổng quát, thường thường

  • 32/

    gradually

    (Adv)

    :

    dần dần, từ từ

  • 33/

    harshly

    (Adv)

    :

    một cách khắc nghiệt

  • 34/

    hence

    (Adv)

    :

    kể từ đây

  • 35/

    historically

    (Adv)

    :

    lịch sử

  • 36/

    initially

    (Adv)

    :

    ban đầu

  • 37/

    Later

    (Adv)

    :

    Sau đó

  • 38/

    likely

    (Adv)

    :

    rất có thể

  • 39/

    literally

    (Adv)

    :

    theo đúng nghĩa đen

  • 40/

    mainly

    (Adv)

    :

    chủ yếu

  • 41/

    marginally

    (Adv)

    :

    cận biên

  • 42/

    mentally

    (Adv)

    :

    về mặt tinh thần

  • 43/

    nearly

    (Adv)

    :

    gần như

  • 44/

    Never

    (Adv)

    :

    Khong bao giờ

  • 45/

    Next + (time)

    (Adv)

    :

    Tới

  • 46/

    notably

    (Adv)

    :

    đặc biệt

  • 47/

    Now

    (Adv)

    :

    Ngay bây giờ

  • 48/

    nowadays

    (Adv)

    :

    ngày nay, hiện nay

  • 49/

    nutritionally

    (Adv)

    :

    về mặt dinh dưỡng

  • 50/

    obviously

    (Adv)

    :

    rõ ràng, hiển nhiên

  • 51/

    occasionally

    (Adv)

    :

    thỉnh thoảng

  • 52/

    particularly

    (Adv)

    :

    cụ thể

  • 53/

    patiently

    (Adv)

    :

    kiên nhẫn

  • 54/

    perhaps

    (Adv)

    :

    có lẽ

  • 55/

    personally

    (Adv)

    :

    cá nhân

  • 56/

    pratically

    (Adv)

    :

    thực tế

  • 57/

    Procratinate

    (Adv)

    :

    Trì hoãn

  • 58/

    prone

    (Adv)

    :

    có nguy cơ

  • 59/

    properly

    (Adv)

    :

    đúng cách

  • 60/

    proudly

    (Adv)

    :

    kiêu hãnh

  • 61/

    qweadsagfadas

    (Adv)

    :

    asdasfgasd

  • 62/

    rapidly

    (Adv)

    :

    liên tục

  • 63/

    rarely

    (Adv)

    :

    hiếm khi

  • 64/

    realize

    (Adv)

    :

    có lẽ

  • 65/

    regard

    (Adv)

    :

    về

  • 66/

    regardless

    (Adv)

    :

    bất kể

  • 67/

    relatively

    (Adv)

    :

    tương đối

  • 68/

    respectively

    (Adv)

    :

    tương ứng

  • 69/

    roughly

    (Adv)

    :

    đại khái

  • 70/

    ruefully

    (Adv)

    :

    một cách hối tiếc

  • 71/

    safagasgfasd

    (Adv)

    :

    gafadsa

  • 72/

    Sharply

    (Adv)

    :

    Nhanh chóng

  • 73/

    Significantly

    (Adv)

    :

    đáng kể

  • 74/

    Sometimes

    (Adv)

    :

    Thỉnh thoảng

  • 75/

    steadily

    (Adv)

    :

    đều đặn

  • 76/

    strangely

    (Adv)

    :

    1 cách kỳ lạ

  • 77/

    sufficiently

    (Adv)

    :

    Đủ

  • 78/

    suppose

    (Adv)

    :

    giả định

  • 79/

    tesdasfgasd

    (Adv)

    :

    tesdasfgasd

  • 80/

    test1234

    (Adv)

    :

    test1234

  • 81/

    Then

    (Adv)

    :

    Sau đó

  • 82/

    thereby

    (Adv)

    :

    do đó

  • 83/

    therefore

    (Adv)

    :

    vì thế

  • 84/

    Today

    (Adv)

    :

    Hôm nay

  • 85/

    Tommorow

    (Adv)

    :

    Ngày mai

  • 86/

    truly

    (Adv)

    :

    thực sự

  • 87/

    ultimately

    (Adv)

    :

    cuối cùng

  • 88/

    unequally

    (Adv)

    :

    không công bằng

  • 89/

    universally

    (Adv)

    :

    một cách phổ biến

  • 90/

    unwilling

    (Adv)

    :

    không muốn

  • 91/

    Very

    (Adv)

    :

    cực kỳ

  • 92/

    virtually

    (Adv)

    :

    hầu như , gần như

  • 93/

    vividly

    (Adv)

    :

    sống động

  • 94/

    whether

    (Adv)

    :

    liệu

  • 95/

    widely

    (Adv)

    :

    rộng rãi

  • 96/

    willing

    (Adv)

    :

    sẵn sàng

  • 97/

    wisely

    (Adv)

    :

    một cách khôn ngoan

  • 98/

    without

    (Adv)

    :

    không có

  • 99/

    Yesterday

    (Adv)

    :

    Hôm qua