-
1/
above
(Adv)
:
phía trên, ở trên
-
-
2/
accidentally
(Adv)
:
vô tình, tình cờ
-
-
3/
After
(Adv)
:
Sau khi
-
-
4/
Ago
(Adv)
:
Trước đó
-
-
5/
Always
(Adv)
:
luôn luôn
-
-
6/
apparently
(Adv)
:
rõ ràng
-
-
7/
approximately
(Adv)
:
xấp xỉ
-
-
8/
barely
(Adv)
:
hầu như không
-
-
9/
Claims
(Adv)
:
tuyên bố
-
-
10/
consecutively
(Adv)
:
nhiệt tình
-
-
11/
consequently
(Adv)
:
do đó
-
-
12/
constantly
(Adv)
:
liên tục
-
-
13/
csacasaxassa
(Adv)
:
asxaxasads
-
-
14/
dasdasd
(Adv)
:
fasfasdfas
-
-
15/
deemed
(Adv)
:
được coi là
-
-
16/
definitely
(Adv)
:
chắc chắn
-
-
17/
dramatically
(Adv)
:
đáng kể
-
-
18/
ecologically
(Adv)
:
về mặt sinh học
-
-
19/
efficiently
(Adv)
:
hiệu quả
-
-
20/
endless
(Adv)
:
vô tận
-
-
21/
eqweqwe
(Adv)
:
dsadasda
-
-
22/
eventually
(Adv)
:
cuối cùng
-
-
23/
exclusively
(Adv)
:
duy nhat
-
-
24/
exorbitantly
(Adv)
:
quá đáng
-
-
25/
extensively
(Adv)
:
rộng rãi
-
-
26/
extremely
(Adv)
:
cực kỳ, vô cùng,rất
-
-
27/
fasfas
(Adv)
:
fsafasf
-
-
28/
fasvfasd
(Adv)
:
asdasdas
-
-
29/
for instance
(Adv)
:
ví dụ
-
-
30/
frequently
(Adv)
:
thường xuyên
-
-
31/
generally
(Adv)
:
một cách tổng quát, thường thường
-
-
32/
gradually
(Adv)
:
dần dần, từ từ
-
-
33/
harshly
(Adv)
:
một cách khắc nghiệt
-
-
34/
hence
(Adv)
:
kể từ đây
-
-
35/
historically
(Adv)
:
lịch sử
-
-
36/
initially
(Adv)
:
ban đầu
-
-
37/
Later
(Adv)
:
Sau đó
-
-
38/
likely
(Adv)
:
rất có thể
-
-
39/
literally
(Adv)
:
theo đúng nghĩa đen
-
-
40/
mainly
(Adv)
:
chủ yếu
-
-
41/
marginally
(Adv)
:
cận biên
-
-
42/
mentally
(Adv)
:
về mặt tinh thần
-
-
43/
nearly
(Adv)
:
gần như
-
-
44/
Never
(Adv)
:
Khong bao giờ
-
-
45/
Next + (time)
(Adv)
:
Tới
-
-
46/
notably
(Adv)
:
đặc biệt
-
-
47/
Now
(Adv)
:
Ngay bây giờ
-
-
48/
nowadays
(Adv)
:
ngày nay, hiện nay
-
-
49/
nutritionally
(Adv)
:
về mặt dinh dưỡng
-
-
50/
obviously
(Adv)
:
rõ ràng, hiển nhiên
-
-
51/
occasionally
(Adv)
:
thỉnh thoảng
-
-
52/
particularly
(Adv)
:
cụ thể
-
-
53/
patiently
(Adv)
:
kiên nhẫn
-
-
54/
perhaps
(Adv)
:
có lẽ
-
-
55/
personally
(Adv)
:
cá nhân
-
-
56/
pratically
(Adv)
:
thực tế
-
-
57/
Procratinate
(Adv)
:
Trì hoãn
-
-
58/
prone
(Adv)
:
có nguy cơ
-
-
59/
properly
(Adv)
:
đúng cách
-
-
60/
proudly
(Adv)
:
kiêu hãnh
-
-
61/
qweadsagfadas
(Adv)
:
asdasfgasd
-
-
62/
rapidly
(Adv)
:
liên tục
-
-
63/
rarely
(Adv)
:
hiếm khi
-
-
64/
realize
(Adv)
:
có lẽ
-
-
65/
regard
(Adv)
:
về
-
-
66/
regardless
(Adv)
:
bất kể
-
-
67/
relatively
(Adv)
:
tương đối
-
-
68/
respectively
(Adv)
:
tương ứng
-
-
69/
roughly
(Adv)
:
đại khái
-
-
70/
ruefully
(Adv)
:
một cách hối tiếc
-
-
71/
safagasgfasd
(Adv)
:
gafadsa
-
-
72/
Sharply
(Adv)
:
Nhanh chóng
-
-
73/
Significantly
(Adv)
:
đáng kể
-
-
74/
Sometimes
(Adv)
:
Thỉnh thoảng
-
-
75/
steadily
(Adv)
:
đều đặn
-
-
76/
strangely
(Adv)
:
1 cách kỳ lạ
-
-
77/
sufficiently
(Adv)
:
Đủ
-
-
78/
suppose
(Adv)
:
giả định
-
-
79/
tesdasfgasd
(Adv)
:
tesdasfgasd
-
-
80/
test1234
(Adv)
:
test1234
-
-
81/
Then
(Adv)
:
Sau đó
-
-
82/
thereby
(Adv)
:
do đó
-
-
83/
therefore
(Adv)
:
vì thế
-
-
84/
Today
(Adv)
:
Hôm nay
-
-
85/
Tommorow
(Adv)
:
Ngày mai
-
-
86/
truly
(Adv)
:
thực sự
-
-
87/
ultimately
(Adv)
:
cuối cùng
-
-
88/
unequally
(Adv)
:
không công bằng
-
-
89/
universally
(Adv)
:
một cách phổ biến
-
-
90/
unwilling
(Adv)
:
không muốn
-
-
91/
Very
(Adv)
:
cực kỳ
-
-
92/
virtually
(Adv)
:
hầu như , gần như
-
-
93/
vividly
(Adv)
:
sống động
-
-
94/
whether
(Adv)
:
liệu
-
-
95/
widely
(Adv)
:
rộng rãi
-
-
96/
willing
(Adv)
:
sẵn sàng
-
-
97/
wisely
(Adv)
:
một cách khôn ngoan
-
-
98/
without
(Adv)
:
không có
-
-
99/
Yesterday
(Adv)
:
Hôm qua
-