-
1/
absorb
(V)
:
hấp thụ
-
-
2/
abused
(V)
:
bị làm dụng
-
-
3/
accommodate
(V)
:
dàn xếp, đáp ứng, thích nghi
-
-
4/
acquire
(V)
:
mua được , thu được
-
-
5/
addicted
(V)
:
nghiện`
-
-
6/
adjacent
(V)
:
liền kề
-
-
7/
admire
(V)
:
ngưỡng mộ
-
-
8/
advise
(V)
:
khuyên nhủ
-
-
9/
akjakakak
(V)
:
akjakakak
-
-
10/
allegric
(V)
:
dị ứng
-
-
11/
allergy
(V)
:
Dị ứng
-
-
12/
allocate
(V)
:
phân bổ
-
-
13/
alternative
(V)
:
thay thế
-
-
14/
anticipate
(V)
:
dự báo, dự đoán
-
-
15/
antlers
(V)
:
gạc (nói về dv)
-
-
16/
Appealing
(V)
:
lôi cuốn
-
-
17/
Appraise
(V)
:
đánh giá
-
-
18/
appreciate
(V)
:
đánh giá
-
-
19/
aqaqaq
(V)
:
aqaqaq
-
-
20/
argue
(V)
:
cãi, biện hộ
-
-
21/
arise
(V)
:
nảy sinh, phát sinh
-
-
22/
arose
(V)
:
nảy sinh
-
-
23/
assign
(V)
:
giao phó , chỉ
-
-
24/
assumed
(V)
:
được cho là
-
-
25/
assuming
(V)
:
giả sử
-
-
26/
astonishe
(V)
:
ngạc nhiên
-
-
27/
Attract
(V)
:
thu hút
-
-
28/
attributed
(V)
:
được gán/ cho là
-
-
29/
avid
(V)
:
ham, thích thú
-
-
30/
avoid
(V)
:
tránh xa
-
-
31/
beg
(V)
:
ăn xin
-
-
32/
behave
(V)
:
ứng xử
-
-
33/
beyond
(V)
:
vượt ra
-
-
34/
bounce
(V)
:
tung lên
-
-
35/
breed
(V)
:
phối giống
-
-
36/
buried
(V)
:
chôn cất
-
-
37/
bvbvbvvb
(V)
:
bvbvbvvb
-
-
38/
caged
(V)
:
bị hạn chế bởi
-
-
39/
Canned
(V)
:
đóng hộp
-
-
40/
captivated
(V)
:
làm say mê
-
-
41/
captivating
(V)
:
thu hút, lôi cuốn
-
-
42/
carry out
(V)
:
thực hiện
-
-
43/
casdadas
(V)
:
casdadas
-
-
44/
certain
(V)
:
chắc chắn, nhất định
-
-
45/
Classify
(V)
:
Phân nhóm
-
-
46/
clench
(V)
:
nắm, nghiến
-
-
47/
clustered
(V)
:
nhóm lại
-
-
48/
coax
(V)
:
chăm sóc
-
-
49/
cognitive
(V)
:
nhận thức
-
-
50/
coincidence
(V)
:
ngẫu nhiên
-
-
51/
compact
(V)
:
thu gọn, đóng gói
-
-
52/
compare
(V)
:
so sánh
-
-
53/
compass
(V)
:
la bàn
-
-
54/
compensate
(V)
:
đền bù , bù đắp
-
-
55/
Comprehend
(V)
:
hiểu, lĩnh hội
-
-
56/
comprise
(V)
:
bao gồm
-
-
57/
conceal
(V)
:
che giấu
-
-
58/
concentrate
(V)
:
tập trung
-
-
59/
conduct
(V)
:
tiến hành
-
-
60/
confine
(V)
:
hạn chế
-
-
61/
congested
(V)
:
tắc nghẽn
-
-
62/
consumed
(V)
:
tiêu thụ
-
-
63/
contain
(V)
:
bao gồm
-
-
64/
convey
(V)
:
truyền đạt
-
-
65/
convince
(V)
:
thuyết phục
-
-
66/
corresponding
(V)
:
tương ứng
-
-
67/
craft
(V)
:
thủ công , chế tạo
-
-
68/
curious
(V)
:
tò mò
-
-
69/
dasdad
(V)
:
dasdad
-
-
70/
dassafdas
(V)
:
dassafdas
-
-
71/
decisive
(V)
:
quyết định
-
-
72/
decrease
(V)
:
giảm
-
-
73/
dedicate
(V)
:
cống hiến
-
-
74/
deforestation
(V)
:
phá rừng
-
-
75/
demolished
(V)
:
bị phá hủy
-
-
76/
deserve
(V)
:
xứng đáng
-
-
77/
despoiled
(V)
:
tước đoạt, tàn phá
-
-
78/
devise
(V)
:
được nghĩ ra
-
-
79/
discharge
(V)
:
trục xuất
-
-
80/
discover
(V)
:
khám phá
-
-
81/
disorder
(V)
:
rối loạn
-
-
82/
doubt
(V)
:
nghi ngờ
-
-
83/
dress up
(V)
:
ăn mặc đẹp, hóa trang
-
-
84/
dubbed
(V)
:
được lồng tiếng
-
-
85/
dumps
(V)
:
bãi rác, vứt bỏ
-
-
86/
eager
(V)
:
háo hức
-
-
87/
eliminate
(V)
:
loại bỏ
-
-
88/
embark
(V)
:
lên tàu, bắt đầu
-
-
89/
emblematic
(V)
:
tượng trưng, biểu tượng
-
-
90/
emerges
(V)
:
xuất hiện
-
-
91/
encounter
(V)
:
chạm trán
-
-
92/
encourage
(V)
:
khuyến khích
-
-
93/
endanger
(V)
:
nguy hiểm, đe dọa
-
-
94/
Engage
(V)
:
Tham gia vào
-
-
95/
enhance
(V)
:
nâng cao
-
-
96/
Enlarge
(V)
:
lớn lên, mở rộng
-
-
97/
enroll
(V)
:
tham gia
-
-
98/
entertain
(V)
:
giải trí
-
-
99/
eqweqe
(V)
:
eqwewq
-
-
100/
eradicate
(V)
:
diệt trừ, xoá bỏ
-