Hiện tại có : 253 từ vựng

  • 1/

    absorb

    (V)

    :

    hấp thụ

  • 2/

    abused

    (V)

    :

    bị làm dụng

  • 3/

    accommodate

    (V)

    :

    dàn xếp, đáp ứng, thích nghi

  • 4/

    acquire

    (V)

    :

    mua được , thu được

  • 5/

    addicted

    (V)

    :

    nghiện`

  • 6/

    adjacent

    (V)

    :

    liền kề

  • 7/

    admire

    (V)

    :

    ngưỡng mộ

  • 8/

    advise

    (V)

    :

    khuyên nhủ

  • 9/

    akjakakak

    (V)

    :

    akjakakak

  • 10/

    allegric

    (V)

    :

    dị ứng

  • 11/

    allergy

    (V)

    :

    Dị ứng

  • 12/

    allocate

    (V)

    :

    phân bổ

  • 13/

    alternative

    (V)

    :

    thay thế

  • 14/

    anticipate

    (V)

    :

    dự báo, dự đoán

  • 15/

    antlers

    (V)

    :

    gạc (nói về dv)

  • 16/

    Appealing

    (V)

    :

    lôi cuốn

  • 17/

    Appraise

    (V)

    :

    đánh giá

  • 18/

    appreciate

    (V)

    :

    đánh giá

  • 19/

    aqaqaq

    (V)

    :

    aqaqaq

  • 20/

    argue

    (V)

    :

    cãi, biện hộ

  • 21/

    arise

    (V)

    :

    nảy sinh, phát sinh

  • 22/

    arose

    (V)

    :

    nảy sinh

  • 23/

    assign

    (V)

    :

    giao phó , chỉ

  • 24/

    assumed

    (V)

    :

    được cho là

  • 25/

    assuming

    (V)

    :

    giả sử

  • 26/

    astonishe

    (V)

    :

    ngạc nhiên

  • 27/

    Attract

    (V)

    :

    thu hút

  • 28/

    attributed

    (V)

    :

    được gán/ cho là

  • 29/

    avid

    (V)

    :

    ham, thích thú

  • 30/

    avoid

    (V)

    :

    tránh xa

  • 31/

    beg

    (V)

    :

    ăn xin

  • 32/

    behave

    (V)

    :

    ứng xử

  • 33/

    beyond

    (V)

    :

    vượt ra

  • 34/

    bounce

    (V)

    :

    tung lên

  • 35/

    breed

    (V)

    :

    phối giống

  • 36/

    buried

    (V)

    :

    chôn cất

  • 37/

    bvbvbvvb

    (V)

    :

    bvbvbvvb

  • 38/

    caged

    (V)

    :

    bị hạn chế bởi

  • 39/

    Canned

    (V)

    :

    đóng hộp

  • 40/

    captivated

    (V)

    :

    làm say mê

  • 41/

    captivating

    (V)

    :

    thu hút, lôi cuốn

  • 42/

    carry out

    (V)

    :

    thực hiện

  • 43/

    casdadas

    (V)

    :

    casdadas

  • 44/

    certain

    (V)

    :

    chắc chắn, nhất định

  • 45/

    Classify

    (V)

    :

    Phân nhóm

  • 46/

    clench

    (V)

    :

    nắm, nghiến

  • 47/

    clustered

    (V)

    :

    nhóm lại

  • 48/

    coax

    (V)

    :

    chăm sóc

  • 49/

    cognitive

    (V)

    :

    nhận thức

  • 50/

    coincidence

    (V)

    :

    ngẫu nhiên

  • 51/

    compact

    (V)

    :

    thu gọn, đóng gói

  • 52/

    compare

    (V)

    :

    so sánh

  • 53/

    compass

    (V)

    :

    la bàn

  • 54/

    compensate

    (V)

    :

    đền bù , bù đắp

  • 55/

    Comprehend

    (V)

    :

    hiểu, lĩnh hội

  • 56/

    comprise

    (V)

    :

    bao gồm

  • 57/

    conceal

    (V)

    :

    che giấu

  • 58/

    concentrate

    (V)

    :

    tập trung

  • 59/

    conduct

    (V)

    :

    tiến hành

  • 60/

    confine

    (V)

    :

    hạn chế

  • 61/

    congested

    (V)

    :

    tắc nghẽn

  • 62/

    consumed

    (V)

    :

    tiêu thụ

  • 63/

    contain

    (V)

    :

    bao gồm

  • 64/

    convey

    (V)

    :

    truyền đạt

  • 65/

    convince

    (V)

    :

    thuyết phục

  • 66/

    corresponding

    (V)

    :

    tương ứng

  • 67/

    craft

    (V)

    :

    thủ công , chế tạo

  • 68/

    curious

    (V)

    :

    tò mò

  • 69/

    dasdad

    (V)

    :

    dasdad

  • 70/

    dassafdas

    (V)

    :

    dassafdas

  • 71/

    decisive

    (V)

    :

    quyết định

  • 72/

    decrease

    (V)

    :

    giảm

  • 73/

    dedicate

    (V)

    :

    cống hiến

  • 74/

    deforestation

    (V)

    :

    phá rừng

  • 75/

    demolished

    (V)

    :

    bị phá hủy

  • 76/

    deserve

    (V)

    :

    xứng đáng

  • 77/

    despoiled

    (V)

    :

    tước đoạt, tàn phá

  • 78/

    devise

    (V)

    :

    được nghĩ ra

  • 79/

    discharge

    (V)

    :

    trục xuất

  • 80/

    discover

    (V)

    :

    khám phá

  • 81/

    disorder

    (V)

    :

    rối loạn

  • 82/

    doubt

    (V)

    :

    nghi ngờ

  • 83/

    dress up

    (V)

    :

    ăn mặc đẹp, hóa trang

  • 84/

    dubbed

    (V)

    :

    được lồng tiếng

  • 85/

    dumps

    (V)

    :

    bãi rác, vứt bỏ

  • 86/

    eager

    (V)

    :

    háo hức

  • 87/

    eliminate

    (V)

    :

    loại bỏ

  • 88/

    embark

    (V)

    :

    lên tàu, bắt đầu

  • 89/

    emblematic

    (V)

    :

    tượng trưng, biểu tượng

  • 90/

    emerges

    (V)

    :

    xuất hiện

  • 91/

    encounter

    (V)

    :

    chạm trán

  • 92/

    encourage

    (V)

    :

    khuyến khích

  • 93/

    endanger

    (V)

    :

    nguy hiểm, đe dọa

  • 94/

    Engage

    (V)

    :

    Tham gia vào

  • 95/

    enhance

    (V)

    :

    nâng cao

  • 96/

    Enlarge

    (V)

    :

    lớn lên, mở rộng

  • 97/

    enroll

    (V)

    :

    tham gia

  • 98/

    entertain

    (V)

    :

    giải trí

  • 99/

    eqweqe

    (V)

    :

    eqwewq

  • 100/

    eradicate

    (V)

    :

    diệt trừ, xoá bỏ