Hiện tại có : 264 từ vựng

  • 1/

    absent

    (Adj)

    :

    vắng mặt

  • 2/

    acute

    (Adj)

    :

    cấp tính

  • 3/

    adverse

    (Adj)

    :

    bất lợi

  • 4/

    against

    (Adj)

    :

    chống lại

  • 5/

    aggressive

    (Adj)

    :

    hung hãn

  • 6/

    ambiguity

    (Adj)

    :

    sự mơ hồ

  • 7/

    amenity

    (Adj)

    :

    sự tiện nghi

  • 8/

    anxiety

    (Adj)

    :

    lo lắng

  • 9/

    appopriate

    (Adj)

    :

    phù hợp

  • 10/

    appropriate

    (Adj)

    :

    thích hợp, đúng đắn

  • 11/

    arrogant

    (Adj)

    :

    kiêu căng

  • 12/

    artificial

    (Adj)

    :

    nhân tạo

  • 13/

    associated

    (Adj)

    :

    có liên quan

  • 14/

    assured

    (Adj)

    :

    cam đoan

  • 15/

    attractive

    (Adj)

    :

    hấp dẫn

  • 16/

    awkward

    (Adj)

    :

    khó xử

  • 17/

    bad-tempered

    (Adj)

    :

    xấu tính

  • 18/

    balanced

    (Adj)

    :

    cân bằng

  • 19/

    beneficial

    (Adj)

    :

    có ích, tốt , tích cực

  • 20/

    bizarre

    (Adj)

    :

    kỳ lạ

  • 21/

    Bothersome

    (Adj)

    :

    phiền phức

  • 22/

    breathtaking

    (Adj)

    :

    ngoạn mục, ấn tượng

  • 23/

    brief

    (Adj)

    :

    ngắn gọn

  • 24/

    Busy

    (Adj)

    :

    Bận rộn

  • 25/

    cacascaacc

    (Adj)

    :

    cacascaacc

  • 26/

    Cantankerous

    (Adj)

    :

    khó tính

  • 27/

    carnivorous

    (Adj)

    :

    ăn thịt

  • 28/

    characteristics

    (Adj)

    :

    đặc trưng

  • 29/

    cheerful

    (Adj)

    :

    vui vẻ

  • 30/

    cherish

    (Adj)

    :

    trân trọng

  • 31/

    clarity

    (Adj)

    :

    sự rõ ràng

  • 32/

    Clever

    (Adj)

    :

    thông minh

  • 33/

    common

    (Adj)

    :

    chung

  • 34/

    complacent

    (Adj)

    :

    Tự mãn

  • 35/

    complete

    (Adj)

    :

    hoàn thành

  • 36/

    compulsory

    (Adj)

    :

    môn học tự chọn

  • 37/

    conceivable

    (Adj)

    :

    có thể tưởng tượng được

  • 38/

    Concious

    (Adj)

    :

    ý thức

  • 39/

    considerate

    (Adj)

    :

    chu đáo

  • 40/

    contemporary

    (Adj)

    :

    đồng thời

  • 41/

    Contrary

    (Adj)

    :

    ngược lại

  • 42/

    controversial

    (Adj)

    :

    gây tranh cãi

  • 43/

    convenient

    (Adj)

    :

    tiện lợi

  • 44/

    conventional

    (Adj)

    :

    thông thường, truyền thống

  • 45/

    creative

    (Adj)

    :

    sáng tạo

  • 46/

    critical

    (Adj)

    :

    phê bình

  • 47/

    crucial

    (Adj)

    :

    chủ yếu, quan trọng

  • 48/

    crushed

    (Adj)

    :

    nghiền nát

  • 49/

    curiosity

    (Adj)

    :

    sự tò mò

  • 50/

    cutting edge

    (Adj)

    :

    tiên tiến

  • 51/

    dasdafa

    (Adj)

    :

    fasdasda

  • 52/

    dazzling

    (Adj)

    :

    rực rỡ

  • 53/

    delighted

    (Adj)

    :

    hài lòng

  • 54/

    dense

    (Adj)

    :

    dày đặc

  • 55/

    desert

    (Adj)

    :

    sa mạc

  • 56/

    determined

    (Adj)

    :

    quyết tâm, kiên quyết

  • 57/

    detrimental

    (Adj)

    :

    Có hại

  • 58/

    dhljdsalhjkdassaldjk

    (Adj)

    :

    dhljdsalhjkdassaldjk

  • 59/

    Different

    (Adj)

    :

    khác nhau

  • 60/

    Disadvantage

    (Adj)

    :

    điểm yếu, bất lợi

  • 61/

    disaffected

    (Adj)

    :

    bất mãn

  • 62/

    discouraged

    (Adj)

    :

    nản lòng, chán nản

  • 63/

    Discourteous

    (Adj)

    :

    Thô lỗ

  • 64/

    disdainful

    (Adj)

    :

    khinh thường

  • 65/

    disjointed

    (Adj)

    :

    rời rạc

  • 66/

    domestic

    (Adj)

    :

    nội địa

  • 67/

    dotted

    (Adj)

    :

    say mê

  • 68/

    double major

    (Adj)

    :

    học song bằng

  • 69/

    dqweqwdas

    (Adj)

    :

    dasdwqeqa

  • 70/

    dsadasdas

    (Adj)

    :

    fasdasgasgas

  • 71/

    dsavas

    (Adj)

    :

    asvasv

  • 72/

    durable

    (Adj)

    :

    bền bĩ

  • 73/

    easy-going

    (Adj)

    :

    dễ tính

  • 74/

    effective

    (Adj)

    :

    hiệu quả

  • 75/

    effectiveness

    (Adj)

    :

    hiệu quả

  • 76/

    elegant

    (Adj)

    :

    thanh lịch

  • 77/

    embarrassed

    (Adj)

    :

    xấu hổ

  • 78/

    emphasized

    (Adj)

    :

    nhấn mạnh

  • 79/

    energetic

    (Adj)

    :

    mãnh liệt

  • 80/

    enormous

    (Adj)

    :

    lớn lao, nói về sự thay đổi lớn

  • 81/

    ensure

    (Adj)

    :

    đảm bảo

  • 82/

    enthusiastic

    (Adj)

    :

    nhiệt tình

  • 83/

    entire

    (Adj)

    :

    toàn bộ

  • 84/

    eqwewq

    (Adj)

    :

    eqwewq

  • 85/

    ethnic

    (Adj)

    :

    tính dân tộc

  • 86/

    evident

    (Adj)

    :

    hiển nhiên

  • 87/

    ewqewqewqewq

    (Adj)

    :

    ewqewqewqewq

  • 88/

    Except

    (Adj)

    :

    Ngoại trừ

  • 89/

    exceptional

    (Adj)

    :

    đặc biệt, hiếm có

  • 90/

    excessive

    (Adj)

    :

    quá mức, quá đáng

  • 91/

    express

    (Adj)

    :

    thể hiện

  • 92/

    eye catching

    (Adj)

    :

    bắt mắt

  • 93/

    faith

    (Adj)

    :

    sự tin tưởng

  • 94/

    fascinating

    (Adj)

    :

    hấp dẫn

  • 95/

    fasdasfasf

    (Adj)

    :

    vasacsad

  • 96/

    fasfa

    (Adj)

    :

    fasfasf

  • 97/

    fasfadsacas

    (Adj)

    :

    csacsacsa

  • 98/

    fasfaf

    (Adj)

    :

    fasfas

  • 99/

    fasfasasdasdas

    (Adj)

    :

    dfasfdsadas

  • 100/

    fasfasdsfas

    (Adj)

    :

    fasfsaafas