-
1/
absent
(Adj)
:
vắng mặt
-
-
2/
acute
(Adj)
:
cấp tính
-
-
3/
adverse
(Adj)
:
bất lợi
-
-
4/
against
(Adj)
:
chống lại
-
-
5/
aggressive
(Adj)
:
hung hãn
-
-
6/
ambiguity
(Adj)
:
sự mơ hồ
-
-
7/
amenity
(Adj)
:
sự tiện nghi
-
-
8/
anxiety
(Adj)
:
lo lắng
-
-
9/
appopriate
(Adj)
:
phù hợp
-
-
10/
appropriate
(Adj)
:
thích hợp, đúng đắn
-
-
11/
arrogant
(Adj)
:
kiêu căng
-
-
12/
artificial
(Adj)
:
nhân tạo
-
-
13/
associated
(Adj)
:
có liên quan
-
-
14/
assured
(Adj)
:
cam đoan
-
-
15/
attractive
(Adj)
:
hấp dẫn
-
-
16/
awkward
(Adj)
:
khó xử
-
-
17/
bad-tempered
(Adj)
:
xấu tính
-
-
18/
balanced
(Adj)
:
cân bằng
-
-
19/
beneficial
(Adj)
:
có ích, tốt , tích cực
-
-
20/
bizarre
(Adj)
:
kỳ lạ
-
-
21/
Bothersome
(Adj)
:
phiền phức
-
-
22/
breathtaking
(Adj)
:
ngoạn mục, ấn tượng
-
-
23/
brief
(Adj)
:
ngắn gọn
-
-
24/
Busy
(Adj)
:
Bận rộn
-
-
25/
cacascaacc
(Adj)
:
cacascaacc
-
-
26/
Cantankerous
(Adj)
:
khó tính
-
-
27/
carnivorous
(Adj)
:
ăn thịt
-
-
28/
characteristics
(Adj)
:
đặc trưng
-
-
29/
cheerful
(Adj)
:
vui vẻ
-
-
30/
cherish
(Adj)
:
trân trọng
-
-
31/
clarity
(Adj)
:
sự rõ ràng
-
-
32/
Clever
(Adj)
:
thông minh
-
-
33/
common
(Adj)
:
chung
-
-
34/
complacent
(Adj)
:
Tự mãn
-
-
35/
complete
(Adj)
:
hoàn thành
-
-
36/
compulsory
(Adj)
:
môn học tự chọn
-
-
37/
conceivable
(Adj)
:
có thể tưởng tượng được
-
-
38/
Concious
(Adj)
:
ý thức
-
-
39/
considerate
(Adj)
:
chu đáo
-
-
40/
contemporary
(Adj)
:
đồng thời
-
-
41/
Contrary
(Adj)
:
ngược lại
-
-
42/
controversial
(Adj)
:
gây tranh cãi
-
-
43/
convenient
(Adj)
:
tiện lợi
-
-
44/
conventional
(Adj)
:
thông thường, truyền thống
-
-
45/
creative
(Adj)
:
sáng tạo
-
-
46/
critical
(Adj)
:
phê bình
-
-
47/
crucial
(Adj)
:
chủ yếu, quan trọng
-
-
48/
crushed
(Adj)
:
nghiền nát
-
-
49/
curiosity
(Adj)
:
sự tò mò
-
-
50/
cutting edge
(Adj)
:
tiên tiến
-
-
51/
dasdafa
(Adj)
:
fasdasda
-
-
52/
dazzling
(Adj)
:
rực rỡ
-
-
53/
delighted
(Adj)
:
hài lòng
-
-
54/
dense
(Adj)
:
dày đặc
-
-
55/
desert
(Adj)
:
sa mạc
-
-
56/
determined
(Adj)
:
quyết tâm, kiên quyết
-
-
57/
detrimental
(Adj)
:
Có hại
-
-
58/
dhljdsalhjkdassaldjk
(Adj)
:
dhljdsalhjkdassaldjk
-
-
59/
Different
(Adj)
:
khác nhau
-
-
60/
Disadvantage
(Adj)
:
điểm yếu, bất lợi
-
-
61/
disaffected
(Adj)
:
bất mãn
-
-
62/
discouraged
(Adj)
:
nản lòng, chán nản
-
-
63/
Discourteous
(Adj)
:
Thô lỗ
-
-
64/
disdainful
(Adj)
:
khinh thường
-
-
65/
disjointed
(Adj)
:
rời rạc
-
-
66/
domestic
(Adj)
:
nội địa
-
-
67/
dotted
(Adj)
:
say mê
-
-
68/
double major
(Adj)
:
học song bằng
-
-
69/
dqweqwdas
(Adj)
:
dasdwqeqa
-
-
70/
dsadasdas
(Adj)
:
fasdasgasgas
-
-
71/
dsavas
(Adj)
:
asvasv
-
-
72/
durable
(Adj)
:
bền bĩ
-
-
73/
easy-going
(Adj)
:
dễ tính
-
-
74/
effective
(Adj)
:
hiệu quả
-
-
75/
effectiveness
(Adj)
:
hiệu quả
-
-
76/
elegant
(Adj)
:
thanh lịch
-
-
77/
embarrassed
(Adj)
:
xấu hổ
-
-
78/
emphasized
(Adj)
:
nhấn mạnh
-
-
79/
energetic
(Adj)
:
mãnh liệt
-
-
80/
enormous
(Adj)
:
lớn lao, nói về sự thay đổi lớn
-
-
81/
ensure
(Adj)
:
đảm bảo
-
-
82/
enthusiastic
(Adj)
:
nhiệt tình
-
-
83/
entire
(Adj)
:
toàn bộ
-
-
84/
eqwewq
(Adj)
:
eqwewq
-
-
85/
ethnic
(Adj)
:
tính dân tộc
-
-
86/
evident
(Adj)
:
hiển nhiên
-
-
87/
ewqewqewqewq
(Adj)
:
ewqewqewqewq
-
-
88/
Except
(Adj)
:
Ngoại trừ
-
-
89/
exceptional
(Adj)
:
đặc biệt, hiếm có
-
-
90/
excessive
(Adj)
:
quá mức, quá đáng
-
-
91/
express
(Adj)
:
thể hiện
-
-
92/
eye catching
(Adj)
:
bắt mắt
-
-
93/
faith
(Adj)
:
sự tin tưởng
-
-
94/
fascinating
(Adj)
:
hấp dẫn
-
-
95/
fasdasfasf
(Adj)
:
vasacsad
-
-
96/
fasfa
(Adj)
:
fasfasf
-
-
97/
fasfadsacas
(Adj)
:
csacsacsa
-
-
98/
fasfaf
(Adj)
:
fasfas
-
-
99/
fasfasasdasdas
(Adj)
:
dfasfdsadas
-
-
100/
fasfasdsfas
(Adj)
:
fasfsaafas
-